Characters remaining: 500/500
Translation

rã rời

Academic
Friendly

Từ "rã rời" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần biết.

Sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết hoặc trong các tác phẩm văn học, bạn có thể thấy "rã rời" được dùng để tạo hình ảnh mạnh mẽ hơn về cảm xúc. dụ: "Trong đêm tối, tôi ngồi một mình, cảm giác tâm hồn mình cũng rã rời như những chiếc rơi."
Phân biệt các biến thể
  • Từ "" có thể dùng độc lập để chỉ sự tan rã, phân chia, trong khi "rời" có nghĩakhông còn dính liền. "Rã rời" sự kết hợp của cả hai nghĩa này, thể hiện một trạng thái không còn nguyên vẹn.
Từ gần giống
  • "Rời rạc": Chỉ sự không liên kết, không chặt chẽ giữa các phần. dụ: "Những ý tưởng trong bài viết của bạn vẫn còn rời rạc."
  • "Mệt mỏi": trạng thái kiệt sức nhưng không nhất thiết phải dùng từ "rã rời". dụ: "Tôi cảm thấy mệt mỏi sau khi chạy bộ."
Từ đồng nghĩa
  • "Kiệt sức": Cũng diễn tả trạng thái mệt mỏi, nhưng có thể mạnh hơn. dụ: "Sau khi leo núi cả ngày, tôi kiệt sức."
  • "Mệt nhọc": Diễn tả sự mệt mỏi do làm việc nặng nhọc.
  1. t. 1.Nh. , ngh.1: Cành rã rời. 2. Mệt mỏi lắm: Chân tay rã rời.

Comments and discussion on the word "rã rời"